STT | Mã máy ATM | Nơi đặt ATM | Địa chỉ |
I | Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | 00600019 | Trụ sở VCB | 17 Quang Trung - Nha Trang - Khánh Hòa |
2 | 00600020 | ||
3 | 00600022 | ||
4 | 00600023 | ||
5 | 00600033 | ||
6 | 00600043 | ||
7 | 00600001 | PGD Phước Hải | SHT 08.15 Đường - Thích Quảng Đức - Khu Đô thị Hà Quang - Phước Hải, Nha Trang |
8 | 00600002 | ||
9 | 00600005 | Cty F17 -58B đường 2/4 | 58B đường 2/4 Nha Trang - Khánh Hòa |
10 | 00600006 | Tòa nhà VCN, KĐT Vĩnh Điềm Trung | Trần Hữu Duyệt - KĐT Vĩnh Điềm Trung - Nha Trang |
11 | 00600027 | ||
12 | 00600007 | PGD Vĩnh Phước | 626 đường 2/4 - Vĩnh Phước - Nha Trang |
13 | 00600041 | ||
14 | 00600009 | PGD Vạn Ninh | 84 Lý Thường Kiệt, TT Vạn Giã, huyện Vạn Ninh |
15 | 00600014 | ||
16 | 00600011 | PGD Diên Khánh | 50 Nguyễn Trãi, TT Diên Khánh - Huyện Diên Khánh |
17 | 00600032 | ||
18 | 00600045 | Khu Giải trí Salling Club, Trần Phú | Lô 29 Công viên Trần Phú - Nha Trang |
19 | 00600017 | VNPT Khánh Hòa | 50 Lê Thánh Tôn - Nha Trang |
20 | 00600025 | ||
21 | 00600024 | PGD Bắc Bán đảo Cam Ranh | Tổ dân phố Bãi Giếng Bắc - TT Cam Đức - Huyện Cam Lâm |
22 | 00600026 | Cty CP Muối Khánh Hòa | 108 đường 2/4 - Vĩnh Phước - Nha Trang |
23 | 00600028 | PGD Ninh Hòa | 668 đường 2/4 - tổ dân phố 4, phường Ninh Hiệp - Ninh Hòa |
24 | 00600034 | ||
25 | 00600035 | ||
26 | 00600038 | ||
27 | 00600029 | PGD Bình Tân | 192 Dã Tượng - Vĩnh Nguyên - Nha Trang |
28 | 00600037 | ||
29 | 00600040 | ||
30 | 00600030 | Nha Trang Center | 20 Trần Phú - Lộc Thọ - Nha Trang - Khánh Hòa |
31 | 00600031 | PGD Nguyễn Thiện Thuật | 09 Nguyễn Thiện Thuật - Nha Trang - Khánh Hòa |
32 | 00600042 | ||
33 | 00600039 | KS Havana | 38 Trần Phú - Nha Trang - Khánh Hòa |
34 | 00600044 | Tòa nhà GOLD COAST | 01 Trần Hưng Đạo - Nha Trang - Khánh Hòa |
II | Ngân hàng TMCP Công thương Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | 58000002 | Trụ sở chi nhánh | 04 đường Hoàng Hoa Thám, Vạn Thạnh, TP. Nha Trang, Khánh Hòa |
2 | 58000031 | ||
3 | 58000025 | ||
4 | 58000001 | PGD Thái Nguyên | 275 – 277 đường Thống Nhất, Phương Sài, TP. Nha Trang |
5 | 58000016 | PGD Vĩnh Hải | 434 đường 2/4, Vĩnh Hải, TP. Nha Trang |
6 | 58000011 | Nhà khách T.78 | 44 đường Trần phú, TP. Nha Trang |
7 | 58000003 | Đoàn An dưỡng 20 | 09 Hoàng Diệu, P. Vĩnh Nguyên, Nha Trang, Khánh Hòa |
8 | 58000024 | Viện Pasteur Nha Trang | 08 Trần Phú, P. Xương Huân, Nha Trang, Khánh Hòa |
9 | 58000009 | Trường Đại học Nha Trang | 02 đường Nguyễn Đình Chiểu, TP. Nha Trang |
10 | 58000004 | Nhà hàng bia tươi Louisiane | Lô 29, Công viên Trần Phú, P. Lộc Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa. |
11 | 58000005 | Siêu thị Co.op Nha Trang | 02 Lê Hồng Phong, P. Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa. |
12 | 58000021 | PGD Bình Tân | 45 Nguyễn Đức Cảnh, P. Phước Long, Nha Trang, Khánh Hòa |
13 | 58000022 | Siêu thị Lotte Nha Trang | 58 Đường 23/10, P. Phương Sơn, Nha Trang, Khánh Hòa |
14 | 58000026 | Công ty CP Nha Trang Seafoods F17 | 58B Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa |
15 | 58000015 | Nhà ga Sân bay Cam Ranh (nội địa) | P. Cam Nghĩa, TP Cam Ranh, Khánh Hòa |
16 | 58000020 | Siêu thị Co.op Cam Ranh | 2138 Đại lộ Hùng Vương, P. Cam Lộc, TP Cam Ranh, Khánh Hòa |
17 | 5800010 | PGD Cam Lâm | 72A Trường Chinh, Cam Đức, Cam Lâm |
III | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | 601014 | Trụ sở chi nhánh | 35 đường 2/4, P.Vạn Thắng, Nha Trang |
2 | 601021 | ||
3 | 601601 | ||
4 | 601008 | CT CP Thanh Yến | 09 Quốc lộ 26B, Ninh Thủy, Ninh Hòa |
5 | 601009 | KS Công Đoàn BIDV | 21 Hùng Vương, P.Lộc Thọ, Nha Trang |
6 | 601019 | ||
7 | 601018 | PGD Thống Nhất | 45-47 Thống Nhất, P.Vạn Thạnh, Nha Trang |
8 | 601010 | PGD Cam Ranh | 256 đường 22/8, P.Cam Thuận, Cam Ranh |
9 | 601011 | PGD Bình Tân | 312 Dã Tượng,Vĩnh Nguyên, Nha Trang |
10 | 601026 | ||
11 | 601012 | KS Mường thanh Viễn Triều | 03 Phạm Văn Đồng, Nha Trang |
12 | 601013 | Siêu thị Coopmart | 02 Lê Hồng Phong, Nha Trang |
13 | 601029 | PGD Xóm Mới | 158 Ngô Gia Tự, P.Phước Tiến, Nha Trang |
14 | 601015 | PGD Vĩnh Hải | 24B1 Đường 2/4, P.Vĩnh Hải, Nha Trang |
15 | 601017 | ||
16 | 601020 | PGD Ninh Hòa | 525 Trần Quý Cáp, P.Ninh Hiệp, Ninh Hòa |
17 | 601023 | ||
18 | 601025 | ||
19 | 601024 | Trụ sở VNPT | 50 Lê Thánh Tôn, P.Lộc Thọ, Nha Trang |
20 | 601027 | Nhà hàng lousian | 78 Trần Phú - Nha Trang |
21 | 601028 | ||
22 | 601030 | Sân Bay Cam Ranh | Cảng hàng không sân bay |
IV | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh tỉnh Khánh Hòa | ||
1 | 4700A003 | Trụ sở chi nhánh | Số 58 Yersin, TP Nha Trang, Khánh Hòa Số 58 Yersin, TP Nha Trang, Khánh Hòa |
2 | 4700A004 | ||
3 | 4700A006 | 86 Trần Phú, TP.Nha Trang | |
4 | 4700A007 | ST Coopmart,02 Lê Hồng Phong,TP.Nha Trang | |
5 | 4700A010 | 12 Hùng Vương, Nha Trang | |
6 | 4700A011 | 12 Hùng Vương, Nha Trang | |
7 | 4700A016 | DH Nha Trang_2 Nguyễn Đình Chiểu, Nha Trang | |
8 | 4701A002 | Agribank chi nhánh TP.Nha Trang | 161 Thống Nhất Nha Trang Khánh Hòa |
9 | 4701A003 | ||
10 | 4702A002 | Agribank chi nhánh TP.Cam Ranh | 100 Nguyễn Chí Thanh, P.Cam Nghĩa, TP.Cam Ranh |
11 | 4702A004 | So 54 Đường 22/8, P.Cam Thuận, TP Cam Ranh | |
12 | 4702A005 | 1730 Hùng Vương, P.Cam Phú, TP.Cam Ranh | |
13 | 4702A006 | 2741 DL Hùng Vương, TP Cam Ranh,Khánh Hòa | |
14 | 4702A007 | 100 Nguyễn Chí Thanh, P.Cam Nghĩa, TP.Cam Ranh | |
15 | 4702A008 | 1730 Hùng Vương, P.Cam Phú, TP.Cam Ranh | |
16 | 4703A003 | Agribank chi nhánh huyện Diên Khánh | Xã Diên Phước, Diên Khánh, Khánh Hòa |
17 | 4703A004 | Số 228 Lạc Long Quân, TT Diên Khánh, | |
18 | 4703A005 | Agribank chi nhánh huyện Diên Khánh | TT Y Tế Diên Khánh, Diên Điền, Diên Khánh |
19 | 4703A006 | So 6 Phan Bội Châu, TT Diên Khánh, Khánh Hòa | |
20 | 4703A007 | Số 228 Lạc Long Quân, TT Dien Khanh, Khanh Hoa | |
21 | 4704A005 | Agribank chi nhánh thị xã Ninh Hòa | 385 Trần Quý Cáo, P.Ninh Hiệp, TX.Ninh Hòa |
22 | 4704A006 | tổ dân phố 16, P.Ninh Hiệp, TX.Ninh Hòa | |
23 | 4704A007 | Dục Mỹ, Ninh Hòa, Khánh Hòa | |
24 | 4704A008 | Ninh Diêm, Ninh Hòa, Khánh Hòa | |
25 | 4704A009 | 385 Trần Quý Cáo, P.Ninh Hiệp, TX.Ninh Hòa | |
26 | 4704A010 | 385 Trần Quý Cáo, P.Ninh Hiệp, TX.Ninh Hòa | |
27 | 4705A002 | Agribank chi nhánh huyện Vạn Ninh | Long Hoa - H.Van Ninh – Khánh Hòa |
28 | 4705A003 | thôn Long Hòa, xã Vạn Long, H.Vạn Ninh | |
29 | 4705A004 | 389 Hùng Vương, Vạn Ninh, Khánh Hòa | |
30 | 4705A005 | Xuan Tu 1, Van Ninh, Khanh Hoa | |
31 | 4705A006 | 389 Hùng Vương, Vạn Ninh, Khánh Hòa | |
32 | 4706A001 | Agribank chi nhánh huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1 - Cam Đức - H.Cam Lâm - Khánh Hòa |
33 | 4706A003 | tt Cam Đức - H.Cam Lâm - Khánh Hòa | |
34 | 4706A004 | QL1A, Đồng Cau, Suối Tân, Cam Lâm, Khánh Hòa | |
35 | 4707A002 | Agribank chi nhánh Vĩnh Thọ | 12C đường 2/4, P.Vĩnh Phước, TP.Nha Trang |
36 | 4707A003 | ||
37 | 4708A001 | Agribank chi nhánh Chợ Xóm Mới | 106 Ngô Gia Tự - TP.Nha Trang - KH |
38 | 4709A002 | Agribank chi nhánh Nam Nha Trang | 91-95 đại lộ Nguyễn Tất Thành,p.Phước Long, Nha Trang, Khánh Hòa |
39 | 4709A003 | 119 Lý Nam Đế, Nha Trang, Khánh Hòa | |
40 | 4709A004 | 09 Võ Thị Sáu, TP Nha Trang, Khánh Hòa | |
41 | 4711A001 | Agribank chi nhánh huyện Khánh Sơn | 43 Lê Duẩn, TT.Tô Hạp, H.Khánh Sơn |
42 | 4712A001 | Agribank chi nhánh huyện Khánh Vĩnh | 149 Hùng Vương, TT Khánh Vĩnh, Nha Trang |
43 | 4712A002 | ||
V | Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Chi nhánh Nha Trang | ||
1 | 05800022 | Trụ sở CN Nha Trang | 14 Lê Thánh Tôn, Phước Tiến |
2 | 05800023 | ||
3 | 05800030 | ||
4 | 05800012 | PGD Thống nhất | 157 Thống Nhất, Nha Trang |
5 | 05800013 | ||
6 | 05800014 | ||
7 | 05800017 | 17 Hùng Vương, Lộc Thọ | 17 Hùng Vương, Lộc Thọ, Nha Trang |
8 | 05800021 | Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh | Sân Bay Quốc Tế Cam Ranh |
9 | 05800006 | PGD Lê Thành Phương | 21 Lê Thành Phương, Nha Trang |
10 | 05800018 | Khu Suối dầu | Khu Suối dầu, QL 1a, Cam Lâm, Khánh Hòa |
111 | 05800031 | ||
12 | 05800004 | PGD Cam Ranh | Số 100, đường 22/8, Cam Thuận, Cam Ranh |
13 | 05800009 | ||
14 | 05800015 | ||
15 | 05800001 | PGD Cam Đức | 346 Trường Chinh, Cam Đức, Cam Lâm |
16 | 05800010 | ||
17 | 05800019 | PGD Lộc Thọ | KTT Quân Y 87, Tuệ Tĩnh, Nha Trang |
18 | 05800020 | PGD Lê Thánh Tôn | 40 Trần Phú, Nha Trang |
VI | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Chi nhánh Nha Trang | ||
1 | 602001 | TTTM Gold Coast | 01 Trần Hưng Đạo, P. Lộc Thọ, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa |
2 | 602006 | ||
3 | 602601 | Trụ sở Chi nhánh | 11 Quang Trung, P. Vạn Thạnh, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa |
4 | 602003 | PGD. Phương Sài | 75 Yersin, P. Phương Sài, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa |
5 | 602004 | 14 Hai Bà Trưng | 14 Hai Bà Trưng, P. Vạn Thạnh, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa |
6 | 602005 | PGD. Vĩnh Phước | 523Đường 2/4, P. Vĩnh Phước, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa |
7 | 602002 | PGD Phước Hải | Số 1A CT1 Phước Hải P.Phước Hải, Nha Trang, Khánh Hòa |
VII | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á Chi nhánh Nha Trang | ||
1 | 00701001 | Trụ sở Chi nhánh | 42 Yesin,P. Vạn Thắng,TP Nha Trang Khánh Hòa |
2 | 00701002 | PGD TP Cam Ranh | 2142-2144 Hùng Vương, Cam Ranh, Khánh Hòa |
3 | 00701007 | TP Nha Trang | Số 10A đường 2/4, phường Vĩnh Hải, TP Nha Trang, Khánh Hòa |
4 | 00701009 | Huyện Diên Khánh | Quốc lội 1A,thôn Phú Khánh Trung, Diên Thạnh, Diên Khánh, Khánh Hòa |
5 | 00701010 | TP Nha Trang | 900 Lê Hồng Phong, Phước Long, TP Nha Trang, Khánh Hòa |
6 | 00701011 | TP Nha Trang | Lô 4 Đường 19/5, khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, TP Nha Trang, Khánh Hòa |
7 | 00701013 | TP Nha Trang | Lô 456 Phạm Văn Đồng, Nha Trang, Khánh Hòa |
8 | 00701015 | TP Nha Trang | 26-28 Trần Phú, phường Lộc Thọ,Nha Trang, Khánh Hòa |
9 | 00701016 | Huyện Cam Lâm | Lô A9 KCN Suối Dầu, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Khánh Hòa |
10 | 00701017 | TP Nha Trang | Lô 4 Đường 19/5, khu đô thị Vĩnh Điềm Trung, TP Nha Trang, Khánh Hòa |
11 | 00705001 | TP Cam Ranh | 367 Hùng Vương, Phường Cam Nghĩa, TP Cam Ranh, Khánh Hòa |
VIII | Ngân hàng TMCP Nam Á Chi nhánh Nha Trang | ||
1 | 040102 | Trụ sở Chi nhánh | 66 Thái Nguyên, Phương Sài, Nha Trang, Khánh Hòa |
2 | 040103 | NhaTrang Center | 20 Trần Phú, Nha Trang, Khánh Hòa |
3 | 040123 | PGD Bình Tân | 312 Dã tượng, Vĩnh Nguyên, Nha Trang |
4 | 041101 | PGD Ninh Hòa | Số 10 Nguyễn Huệ, Thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
5 | 040401 | PGD Vạn Ninh | 60 HùngVương, Vạn Giã, Vạn Ninh, Khánh Hòa |
6 | 040301 | PGD Cam Lâm | Đinh Tiên Hoàng, Cam Đức, Cam Lâm, KhánhHòa |
7 | 040113 | PGD Cam Lộc | Số 2060 HùngVương, Cam Lộc, Thành phố Cam Ranh |
IX | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | 1902 | Trụ sở Chi nhánh | 76 Quang Trung, P. Lộc Thọ, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa |
2 | 2271 | ||
3 | 1844 | Cty CPĐầu tư VCN | Tòa nhà VCN, Đường A1, KĐT Vĩnh Điềm Trung, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa |
4 | 2084 | Khách sạn King Town | Lô 4, 5, 6 Đường Phạm Văn Đồng, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa |
5 | 1275 | PGD Nha Trang | 65 Nguyễn Trãi, P. Phước Tiến, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa |
6 | 1666 | PGD Lê Hồng Phong | 892 Lê Hồng Phong, P. Phước Long, TP.Nha Trang, Khánh Hòa |
7 | 2019 | PGD Phương Sài | 42 Thái Nguyên, P. Phương Sài, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa |
8 | 1266 | PGD Diên Khánh | 29 Lạc Long Quân, TT Diên Khánh, Huyện Diên Khánh, Khánh Hòa |
9 | 2372 | PGD Cam Ranh | 2212 Hùng Vương- QL1- TP Cam Ranh- Khánh Hòa |
10 | 2346 | PGD Cam Lâm | 396 Trường Chinh, TT Cam Đức, huyện Cam Lâm |
X | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | 12030004 | Trụ sở Chi nhánh | 175-177 Thống Nhất, Phương Sài, Nha Trang, Khánh Hòa |
2 | 12030002 | Bưu Điện Lê Thánh Tôn | 50 Lê Thánh Tôn, Nha Trang, Khánh Hòa |
3 | 12030005 | KS Quinter Nha Trang | 86/4 Trần Phú, Nha Trang, Khánh Hòa |
4 | 12030008 | KS Quốc tế Nha Trang | 29 Nguyễn Thiện Thuật, Nha Trang, Khánh Hòa |
5 | 12030009 | KS Gold Coast | 01 Trần Hưng Đạo, Nha Trang, Khánh Hòa |
6 | 12030010 | KĐT Phước Long | Lô CC02, Thích Quảng Đức, Nha Trang, Khánh Hòa |
7 | 12030201 | PGD Ninh Hòa | Số 238 Nguyễn Thị Ngọc Oanh, Ninh Hòa |
8 | 12030301 | PGD Vạn Ninh | Số 339 Hùng Vương, Vạn Ninh |
9 | 12030101 | PGD Vĩnh Phước | 28A đường 2/4 Vĩnh phước, Nha Trang |
XI | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Chi nhánh Nha Trang | ||
1 | 00123027 | Trụ sở Chi nhánh | 44-46 Lê Thánh Tôn, Nha Trang |
2 | 00123038 | ||
3 | 99123001 | ||
4 | 00123040 | ||
5 | 00123028 | Trần Phú | 78-80 Trần Phú, Lộc Thọ, Nha Trang |
6 | 00123044 | PGD Strarcity | 129 – 131 Thích Quảng Đức, VCN Phước Hải, Nha Trang |
7 | 00123039 | KDL Vinpearl Nha Trang | Khu du lịch Vinpearl Nha Trang, Vĩnh Nguyên |
8 | 00123045 | ||
9 | 99123003 | PGD Mã vòng | 50 Thái Nguyên, Phương Sài, Nha Trang |
XII | Ngân hàng TMCP Đông Á Chi nhánh Nha Trang | ||
1 | 1623 | Trụ sở Chi nhánh | 55 đường 2/4, P. Vạn Thắng, Nha Trang, Khánh Hòa |
2 | 2838 | ||
3 | 4053 | ||
4 | 2328 | PGD Vạn Thắng | 49 Lý Thánh Tôn, phường Vạn Thắng, Nha Trang, Khánh Hòa |
5 | 1855 | ||
6 | 3868 | ||
7 | 1468 | Trường CĐ Sư Phạm Trung Ương Nha Trang | Số 01 Nguyễn Mậu Tài, xã Vĩnh Ngọc, Nha Trang, Khánh Hòa |
8 | 1483 | ||
9 | 2566 | Ủy Ban P.Vĩnh Phước | 114 Đường 2/4, phường Vạn Thắng, Nha Trang, Khánh Hòa |
XIII | Ngân hàng TNHH MTV Việt Nam Hiện Đại Chi nhánh Nha Trang | ||
1 | 1560001 | Trụ sở chi nhánh | 11 Lý Thánh Tôn,Vạn Thạnh, TP. Nha Trang |
2 | 1560002 | ||
XIV | Ngân hàng TMCP Á Châu Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | 00730032 | Trụ sở Chi nhánh | 80 đường Quang Trung |
2 | 06520032 | ||
3 | 03480538 | PGD Chợ Đầm | 33 đường Lê Lợi, TP. Nha Trang |
4 | 03490574 | PGD Phương Sơn | Số 53 Đường 23 tháng 10, Phường Phương Sơn, TP. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
5 | 14340574 | ||
6 | 05640996 | PGD Vĩnh Phước | 28A Đường 2/4, P.Vĩnh Phước, TP.Nha Trang, T.Khánh Hòa. |
7 | 16750996 | ||
8 | 07284070 | PGD Cam Ranh | Số 155 đường 22 tháng 08, Phường Cam Linh, TP.Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
9 | 16724070 | ||
10 | 07784074 | PGD Ninh Hòa | Số 09 Nguyễn Thị Ngọc Oanh, Tổ dân phố 5, Phường Ninh Hiệp, Thị xã Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa |
11 | 20274074 | ||
12 | 21014074 | ||
13 | 10934124 | PGD Phước Long | Số 386 – 388 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, TP.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
14 | 21204124 | ||
15 | 16300032 | KS Mường Thanh | Tầng 1, tòa OC1A thuộc Lô OC1, Khu Bãi Dương, Phường Vĩnh Phước, TP.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
16 | 17670032 | Tòa nhà AB Trần Phú | Số 44 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, TP.Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
17 | 17460032 | Nha Trang CENTER | Số 20 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
XV | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | 260001 | Trụ sở Chi nhánh | 57C đường Lý Thánh Tôn, TP. Nha Trang |
XVI | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín Chi nhánh Ninh Hòa | ||
1 | 1903 | Trụ sở Chi nhánh | 268 Nguyễn Thị Ngọc Oanh, Ninh Hiệp, Ninh Hòa, KhánhHòa |
2 | 2270 | ||
3 | 2112 | Trường Tiểu học Ninh Diên | 01 HònKhói, phường Ninh Hải, Ninh Hòa, tỉnhKhánhHòa |
4 | 1290 | PGD Vạn Ninh | 128 HùngVương, VạnGià, Vạn Ninh, KhánhHòa |
XVII | Ngân hàng TMCP Bản Việt Chi nhánh Nha Trang | ||
1 | 00034001 | Trụ sở Chi nhánh | 240 Thống nhất, Nha Trang, Khánh Hoà |
2 | 00034002 | PGD Phước Long | Số 27/24 đường 7B, Phước Long |
3 | 00034003 | PGD Vĩnh Hải | 610-612 đường 2/4 Vĩnh Hải |
4 | 00034004 | PGD Cam Ranh | 409 đường 3/4 P.Cam Linh, Cam Ranh |
XVIII | Ngân hàng TMCP Lộc Phát Việt Nam Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | 610001 | Trụ sở Chi nhánh | 69-71 đường Thống Nhất, TP. Nha Trang |
2 | 610002 | PGD Cam ranh | Đại lộ Hùng Vương Cam ranh |
XIX | Ngân hàng TMCP Quân đội Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | 80080002 | Trường sỹ Quan Không Quân | 03 Biệt Thự, Phường Tân Lập, TP. Nha Trang, Khánh Hòa |
2 | 80080007 | Đoàn An Dưỡng 20 | 09 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Nguyên, TP. Nha Trang, Khánh Hòa |
3 | 80080012 | Bệnh Viện Quân Y 87 | 78 Tuệ Tỉnh, Phường Lộc Thọ, TP. Nha Trang, Khánh Hòa |
4 | 80080014 | Trụ sở Chi nhánh | 09 Lê Thánh Tôn, Phường Lộc Thọ, TP. Nha Trang, Khánh Hòa |
5 | 80080015 | ||
6 | 80080017 | ||
7 | 80080018 | Đại Học Khánh Hòa | 01 Nguyễn Chánh, Phường Lộc Thọ, TP. Nha Trang, Khánh Hòa |
8 | 80080020 | TTTM Mường Thanh Viễn Triều | 03-05 Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh Phước, TP. Nha Trang, Khánh Hòa |
9 | 80080024 | PGD Hoàng Diều | 01 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Phước Long, TP. Nha Trang, Khánh Hòa |
10 | 80080025 | Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Khánh Hòa | Xã Diên An, Diên Khánh, Khánh Hòa |
11 | 80080026 | Trường Đại Học Thông tin Liên lạc | 115 Mai Xuân Thưởng, Phường Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa |
12 | 80080027 | Học viện Hải Quân | 30 Trần Phú, Phường Vĩnh Nguyên, Nha Trang, Khánh Hòa |
13 | 0080019 | Tòa nhà Viettel Khánh Hòa | 09 Võ Thị Sáu, P. Phước Trung, TP Nha Trang |
14 | 80080028 | SmartBank Diên Khánh |
21 Lý Tự Trọng, Diên Khánh, Khánh Hòa |
15 | 80080029 | ||
16 | 80080101 | PGD Nha Trang | Lô số 199, khu dân cư Nam và Bắc đường Phong Châu, phường Phước Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa. |
17 | 80080201 | PGD Vĩnh Hải | 554 Đường 2-4, Phường Vĩnh Phước, TP. Nha Trang, Khánh Hòa |
18 | 80080202 | ||
XX | Ngân hàng TMCP TMCP Việt Nam Thịnh Vượng CN Nha Trang | ||
1 | A0147001 | Trụ sở Chi nhánh | 26 đường Yersin, TP. Nha Trang |
2 | A1147003 | ||
3 | A1211002 | Phước Hải | 91 - 93 Thích Quảng Đức, VCN Phước Hải, Nha Trang |
XXI | Ngân hàng TMCP An Bình Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | 30006 | Trụ sở Chi nhánh | 78 Thái Nguyên , NhaTrang , Khánh Hòa |
2 | 30101 | Công ty CP Điện lực Khánh Hòa | 11 đường Lý Thánh Tôn, Vạn Thạnh, TP. Nha Trang |
3 | 30201 | PGD Cam Ranh | 2120 Đại Lộ HùngVương , Cam Ranh |
4 | 30301 | PGD Vạn Ninh | 395 HùngVương , Vạn Giã, Vạn Ninh |
XXII | Ngân hàng TMCP Quốc tế Chi nhánh Nha Trang | ||
1 | ATM002 | Trụ sở Chi nhánh | 50 đường Lê Thành Phương, TP. Nha Trang |
2 | ATM383 | Siêu Thị Go, Vĩnh Điềm Trung | Đường 19/5, Vĩnh Điềm Trung, Vĩnh Hiệp, Nha Trang |
3 | ATM003 | PGD Phan Chi Trinh | 21 Phan Chu Trinh, TP. Nha Trang |
XXIII | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | AM090005 | Trụ sở Chi nhánh | 76A đường Quang Trung, TP. Nha Trang |
2 | AM090004 | PGD Vĩnh Phước | 569 đường 2/4 Nha Trang, Khánh Hòa |
3 | AM090002 | PGD Nha Trang | 51 đường Lê Thành Phương, TP. Nha Trang |
4 | AM090008 | PGD Vĩnh Nguyên | 130 đường Dã Tượng, TP. Nha Trang |
5 | AM090006 | PGD Cam Ranh | 2040 Đại Lộ Hùng Vương, Cam Ranh |
6 | AM090012 | Nhà máy Yến Sào | Nhà máy Yến Sào Diên Khánh |
7 | AM090013 | Nhà máy Yến Sào | Nhà máy Yến Sào Cam Thịnh |
XXIV | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | ATM11 | Trụ sở Chi nhánh | 63 đường Yersin, TP. Nha Trang |
2 | ATM174 | ||
3 | ATM173 | PGD Phước Long | 30 Nguyễn Thị Định, Phước Long |
4 | ATM175 | PGD Vĩnh Hải | 398 đường 2/4, Vĩnh Hải |
5 | ATM63 | PGD Diên Khánh | QL 1A thôn Phú Khánh Trung Xã Diên Thạnh |
6 | ATM171 | ||
XXV | Ngân hàng TMCP Phát Triển TP. Hồ Chí Minh – CN Nha Trang | ||
1 | HDB04401 | Trụ sở Chi nhánh | 18 Trần Hưng Đạo – P. Lộc Thọ - TP Nha Trang |
2 | HDB04402 | ||
3 | HDB09801 | PGD Chợ Mới | 22 Đường 23/10 – P. Phương Sơn – TP Nha Trang |
4 | HDB11001 | PGD Cam Ranh | 108 Đại lộ Hùng Vương – P. Cam Lợi – TP Cam Ranh |
5 | HDB10402 | PGD Hoàng Văn Thụ | 100 Hoàng Văn Thụ TP Nha Trang |
XXVI | Ngân hàng TMCP Kiên Long Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | KLB1301 | Trụ sở Chi nhánh | 54A Yersin, P.Phương Sài, Nha Trang |
2 | KLB1308 | ||
3 | KLB1302 | PGD Bình Tân | 260 Dã Tượng, P. Vĩnh Nguyên, Nha Trang |
4 | KLB1303 | PGD Vĩnh Hải | 420 đường 2/4, P.Vĩnh Hải, Nha Trang |
5 | KLB1304 | PGD Cam Ranh | 72-74 đường 22/8, P.Cam Thuận, Cam Ranh |
6 | KLB1305 | PGD Ninh Hòa | 523A Trần Quý Cáp, P.Ninh Hiệp, Ninh Hòa |
7 | KLB1309 | ||
8 | KLB1306 | PGD Diên Khánh | 140 Lạc Long Quân,TT.Diên Khánh |
9 | KLB1307 | PGD Vạn Ninh | 264-270 Hùng Vương, TT.Vạn Giã, Vạn Ninh |
10 | KLB1310 | ||
XXVII | Ngân hàng TMCP Phương Đông Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | 00110001 | Trụ sở Chi nhánh | 89-89A Yersin, P. Phương Sài, Nha Trang |
2 | 01490001 | PGD HoàngDiệu | 38 Đường 6C, P. Phước Long, Nha Trang |
3 | 01490002 | Xã Vĩnh Hiệp | 406 đường 23.10, xã Vĩnh Hiệp Tp. Nha Trang, Khánh Hòa |
4 | 01531119 | PGD Cam Ranh | Số 84 đường 22 tháng 08, phường Cam Thuận, Tp. Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa |
XXVIII | Ngân hàng TMCP Thịnh Vượng và Phát triển Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | 38000002 | Trụ sở Chi nhánh | 47 lê Thành Phương, Phương Sài, TP. Nha Trang |
2 | 38000003 | PGD Phước Hải | 96 Thích Quảng Đức, Phước Hải, TP. Nha Trang |
XXIX | Ngân hàng TMCP Đại Chúng Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | 13101 | Trụ sở Chi nhánh | 02 Lê Thành Phương, TP. Nha Trang |
XXX | Ngân hàng TMCP Bắc Á Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | ATM01 | Trụ sở Chi nhánh | 22-24-26 Lê Thành Phương, Nha Trang |
XXXI | Ngân hàng Liên doanh Việt Nga Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | 300A001 | Trụ sở Chi nhánh | 159 đường Thống Nhất, TP. Nha Trang |
2 | 300A002 | Công viên Phù Đổng | Công viên Phù Đổng, Trần Phú, Nha Trang |
3 | 300A003 | Khu Căn hộ Mường Thanh Viễn Triều | Số 3 - 5 Phạm Văn Đồng, P.Vĩnh Phước, Nha Trang, Khánh Hòa |
XXXII | Ngân hàng TMCP Bảo Việt Chi nhánh Khánh Hòa | ||
1 | ATM04201 | Trụ sở Chi nhánh | 05 Hùng Vương, Nha Trang, Khánh Hòa |
2 | ATM04202 | PGD Nha Trang | 8A Đinh Tiên Hoàng, Lộc Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa |
XXXIII | Ngân hàng TMCP Tiên Phong Chi nhánh Nha Trang | ||
1 | ATM04301 | Trụ sở Chi nhánh | 79 Yersin, Phương Sài, Nha Trang |
2 | ATM04302 | ||
3 | ATM04303 | PGD Phước Hải | 48 đường số 4 KĐT Phước hải, Nha Trang, Khánh Hòa |
4 | ATM04304 | ||
5 | ATM04305 | PGD Phương Sài | 306 Thống Nhất, Phương Sài, Nha Trang, Khánh Hòa |
6 | ATM04306 | Lê Thánh Tôn | Số 9F Lê Thánh Tôn, P. Lộc thọ, Nha Trang |
XXXIV | Ngân hàng TMCP Quân đội Chi nhánh Nam Khánh Hòa | ||
1 | 80080308 | Trụ sở Chi nhánh Cam Ranh | Số 151 đường Nguyễn Chí Thanh, phường Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hòa |
2 | 80080312 | ||
3 | 80080302 | ATM Trung đoàn 274 | Đường Nguyễn Công Trứ, phường Cam Nghĩa, Cam Ranh, Khánh Hòa |
4 | 80080304 | ATM Lữ đoàn 101 | Xã Cam Thành Bắc, huyện Cam Lâm, Khánh Hòa |
5 | 80080305 | ATM Sư đoàn 377 | Phường Cam Phúc Bắc, Cam Ranh, Khánh Hòa |
6 | 80080309 | ATM Đài Truyền hình - Truyền Thanh Cam Lâm | Đường Đinh Tiên Hoàng, Cam Hải Tây, Cam Lâm, Khánh Hòa |
7 | 80080310 | CRM PGD Hùng Vương | Số 2136-2138 đại lộ Hùng Vương, phường Cam Lộc, Cam Ranh, Khánh Hòa |
8 | 80080313 | ATM Siêu thị Co.opmart Cam Ranh | Số 2 Hùng Vương, Cam Lộc, Cam Ranh, Khánh Hòa |
9 | 80080314 | Smartbank Chợ Phan Rang | Số 588 Thống Nhất, phường Đạo Long, Phan Rang Tháp Chàm, Ninh Thuận |
10 | 80080315 | ATM KĐT Căn Cứ Quân Sự Cam Ranh | Phường Cam Nghĩa, tp. Cam Ranh, Khánh Hòa |
11 | 80080316 | Smartbank Cam Lâm | 331 Trường Chinh, Cam Đức, Cam Lâm, Khánh Hòa |